100 thuật ngữ tiếng anh trong thanh toán quốc tế sẽ được chúng tôi chia sẻ cụ thể trong bài viết dưới đây. Thanh toán quốc tế là nghiệp vụ khó và phức tạp đặc biệt là về mặt chứng từ, vì vậy để xử lý tốt các nghiệp vụ thanh toán quốc tế bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ tiếng anh trong thanh toán quốc tế.
>>>>> Xem thêm: Quy Trình Chuyển Tiền Trong Thanh Toán Quốc Tế
Các thuật ngữ tiếng anh trong thanh toán quốc tế
Dưới đây là các thuật ngữ chuyên về mảng thanh toán quốc tế được chúng tôi tập hợp và biên tập lại trong bài viết dưới đây.
International payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế;
Terms of payment = Payment terms: điều khoản thanh toán (trong hợp đồng ngoại thương Contract)
UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
Cash: tiền mặt
Honour = payment: sự thanh toán (danh từ)
Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ
Open-account: ghi sổ
Letter of credit: thư tín dụng
Reference no.: số tham chiếu
Documentary credit: tín dụng chứng từ
Collection: Nhờ thu
Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
Financial documents: chứng từ tài chính
Commercial documents: chứng từ thương mại
D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
D/A: Documents against acceptance: nhờ thu trả chậm
Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
Stand by letter of credit: LC dự phòng
Beneficiary: người thụ hưởng
Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
Accountee = Applicant
Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành
Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
Drafts: hối phiếu
Bill of exchange: hối phiếu
Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
Collecting bank: ngân hàng thu hộ
Paying bank: ngân hàng trả tiền
Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
Credit: tín dụng
Presentation: xuất trình
Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
Remittance: chuyển tiền
Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
Telegraphic transfer reimbursement (TTR): hoàn trả tiền bằng điện
Deposit: tiền đặt cọc
Advance = Deposit
Down payment = Deposit
The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
Applicable rules: quy tắc áp dụng
Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
Discrepancy: bất đồng chứng từ
Period of presentation: thời hạn xuất trình
Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
Drawer: người kí phát hối phiếu
Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
Deferred LC: thư tín dụng trả chậm
Usance LC = Deferred LC
LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
Bank Identifier Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
Exchange rate: tỷ giá
Swift code: mã định dạng ngân hàng (trong hệ thống swift)
Message Type (MT): mã lệnh
Form of documentary credit: hình thức/loại thư tín dụng
Available with…: được thanh toán tại…
Blank endorsed: ký hậu để trống
Endorsement: ký hậu
Account : tài khoản
Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàngUndertaking: cam kết
Disclaimer: miễn trách
Charges: chi phí ngân hàng
Intermediary bank: ngân hàng trung gian
Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
Promissory note: kỳ phiếu
Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
Cheque: séc
Tolerance: dung sai
Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
Correction: các sửa đổi
Issuer: người phát hành
Misspelling: lỗi chính tả
Typing errors: lỗi đánh máy
Originals: bản gốc
Duplicate: hai bản gốc như nhau
Triplicate: ba bản gốc như nhau
Quadricate: bốn bản gốc như nhau
Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
First original: bản gốc đầu tiên
Second original: bản gốc thứ hai
Third original: bản gốc thứ ba
International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
Copy: bản sao
Shipment period: thời hạn giao hàng;
Dispatch: gửi hàng;
Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…;
Comply with: tuân theo;Field: trường (thông tin);
Transfer: chuyển tiền;
Bank slip: biên lai chuyển tiền;
Bank receipt = bank slip;
Signed: kí (tươi);
Drawing: việc ký phát;
Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo;
Currency code: mã đồng tiền;
Sender : người gửi (điện);
Receiver: người nhận (điện);
Value Date: ngày giá trị;
Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant);
Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào);
Interest rate: lãi suất;
Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng;
Domestic L/C: thư tín dụng nội địa;
Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu;
Documentary credit number: số thư tín dụng;
Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp;
Abandonment: sự từ bỏ hàng;
Particular average: Tổn thất riêng;
General average: Tổn thất chung;
Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao;
Society for Worldwide Interbank and Financial Telecommunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế.
Mong rằng chia sẻ về các thuật ngữ tiếng anh trong thanh toán quốc tế của chúng tôi hữu ích với bạn. Nếu bạn có thắc mắc về nghiệp vụ thanh toán quốc tế có thể để lại bình luận bên dưới, chúng tôi rất sẵn sàng giải đáp.
Để nắm rõ về nghiệp vụ thanh toán quốc tế, bạn có thể học thêm khóa học thanh toán quốc tế tại các trung tâm đào tạo uy tín, bạn có thể tham khảo bài viết về Học thanh toán quốc tế ở đâu tốt của chúng tôi để lựa chọn địa chỉ học thanh toán quốc tế phù hợp.
Bài viết xem nhiều:
- Các Tình Huống Tranh Chấp Trong Thanh Toán Quốc Tế
- Thanh Toán Quốc Tế Ba Bên
- Phương thức thanh toán quốc tế an toàn nhất?