Thứ Năm, Tháng Ba 28
Shadow

100 Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Thanh Toán Quốc Tế

100 thuật ngữ tiếng anh trong thanh toán quốc tế sẽ được chúng tôi chia sẻ cụ thể trong bài viết dưới đây. Thanh toán quốc tế là nghiệp vụ khó và phức tạp đặc biệt là về mặt chứng từ, vì vậy để xử lý tốt các nghiệp vụ thanh toán quốc tế bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ tiếng anh trong thanh toán quốc tế.

>>>>> Xem thêm: Quy Trình Chuyển Tiền Trong Thanh Toán Quốc Tế

Các thuật ngữ tiếng anh trong thanh toán quốc tế

Dưới đây là các thuật ngữ chuyên về mảng thanh toán quốc tế được chúng tôi tập hợp và biên tập lại trong bài viết dưới đây.

International payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế;

Terms of payment = Payment terms: điều khoản thanh toán (trong hợp đồng ngoại thương Contract)

UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ

ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng

Cash: tiền mặt

Honour = payment: sự thanh toán (danh từ)

Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ

Open-account: ghi sổ

Letter of credit: thư tín dụng

Reference no.: số tham chiếu

Documentary credit: tín dụng chứng từ

Collection: Nhờ thu

Clean collection: nhờ thu phiếu trơn

Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ

Financial documents: chứng từ tài chính

Commercial documents: chứng từ thương mại

D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay

D/A: Documents against acceptance: nhờ thu trả chậm

Issuing bank: ngân hàng phát hành LC

Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)

Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC

Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)

Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ

Stand by letter of credit: LC dự phòng

Beneficiary: người thụ hưởng

Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)

Accountee = Applicant

Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành

Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn

Drafts: hối phiếu

Bill of exchange: hối phiếu

Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu

Collecting bank: ngân hàng thu hộ

Paying bank: ngân hàng trả tiền

Claiming bank: ngân hàng đòi tiền

Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình

Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định

Credit: tín dụng

Presentation: xuất trình

Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)

Remittance: chuyển tiền

Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền

Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư

Telegraphic transfer reimbursement (TTR): hoàn trả tiền bằng điện

Deposit: tiền đặt cọc

Advance = Deposit

Down payment = Deposit

The balance payment: số tiền còn lại sau cọc

LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng

Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng

Applicable rules: quy tắc áp dụng

Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)

Discrepancy: bất đồng chứng từ

Period of presentation: thời hạn xuất trình

Drawee: bên bị kí phát hối phiếu

Drawer: người kí phát hối phiếu

Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu

Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)

Deferred LC: thư tín dụng trả chậm

Usance LC = Deferred LC

LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng

Bank Identifier Code(BIC): mã định dạng ngân hàng

Exchange rate: tỷ giá

Swift code: mã định dạng ngân hàng (trong hệ thống swift)

Message Type (MT): mã lệnh

Form of documentary credit: hình thức/loại thư tín dụng

Available with…: được thanh toán tại…

Blank endorsed: ký hậu để trống

Endorsement: ký hậu

Account : tài khoản

Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở

International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế

Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng

Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền

Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu

Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàngUndertaking: cam kết

Disclaimer: miễn trách

Charges: chi phí ngân hàng

Intermediary bank: ngân hàng trung gian

Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu

Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ

Promissory note: kỳ phiếu

Third party documents: Chứng từ bên thứ ba

Cheque: séc

Tolerance: dung sai

Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực

Correction: các sửa đổi

Issuer: người phát hành

Misspelling: lỗi chính tả

Typing errors: lỗi đánh máy

Originals: bản gốc

Duplicate: hai bản gốc như nhau

Triplicate: ba bản gốc như nhau

Quadricate: bốn bản gốc như nhau

Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)

thuật ngữ tiếng anh trong thanh toán quốc tế

First original: bản gốc đầu tiên

Second original: bản gốc thứ hai

Third original: bản gốc thứ ba

International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)

Copy: bản sao

Shipment period: thời hạn giao hàng;

Dispatch: gửi hàng;

Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…;

Comply with: tuân theo;Field: trường (thông tin);

Transfer: chuyển tiền;

Bank slip: biên lai chuyển tiền;

Bank receipt = bank slip;

Signed: kí (tươi);

Drawing: việc ký phát;

Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo;

Currency code: mã đồng tiền;

Sender : người gửi (điện);

Receiver: người nhận (điện);

Value Date: ngày giá trị;

Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant);

Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào);

Interest rate: lãi suất;

Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng;

Domestic L/C: thư tín dụng nội địa;

Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu;

Documentary credit number: số thư tín dụng;

Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp;

Abandonment: sự từ bỏ hàng;

Particular average: Tổn thất riêng;

General average: Tổn thất chung;

Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao;

Society for Worldwide Interbank and Financial Telecommunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế.

Mong rằng chia sẻ về các thuật ngữ tiếng anh trong thanh toán quốc tế của chúng tôi hữu ích với bạn. Nếu bạn có thắc mắc về nghiệp vụ thanh toán quốc tế có thể để lại bình luận bên dưới, chúng tôi rất sẵn sàng giải đáp.

Để nắm rõ về nghiệp vụ thanh toán quốc tế, bạn có thể học thêm khóa học thanh toán quốc tế tại các trung tâm đào tạo uy tín, bạn có thể tham khảo bài viết về Học thanh toán quốc tế ở đâu tốt của chúng tôi để lựa chọn địa chỉ học thanh toán quốc tế phù hợp.

Bài viết xem nhiều:

 

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *