Trong các giao dịch thương mại quốc tế, doanh nghiệp luôn phải đối mặt với nhiều rủi ro liên quan đến thanh toán, giao hàng hoặc thực hiện nghĩa vụ hợp đồng. Để giảm thiểu rủi ro này, các công cụ bảo lãnh và bảo đảm tài chính ra đời, trong đó Standby Letter of Credit (Standby L/C) hay thư tín dụng dự phòng là một trong những công cụ phổ biến và được đánh giá cao.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ Standby L/C là gì, vai trò của nó trong giao dịch quốc tế, đồng thời hướng dẫn chi tiết quy trình thanh toán thư tín dụng dự phòng, kèm theo những lưu ý thực tế giúp doanh nghiệp ứng dụng hiệu quả.
>>>>> Xem thêm: Vì Sao Bộ Chứng Từ Bị Ngân Hàng Từ Chối Thanh Toán?
1. Khái niệm Standby L/C Là Gì?
Standby L/C (thư tín dụng dự phòng) là một cam kết thanh toán do ngân hàng phát hành, nhằm đảm bảo người thụ hưởng sẽ nhận được tiền nếu người mở L/C không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình theo hợp đồng.
Khác với L/C thương mại được sử dụng như phương thức thanh toán chính, Standby L/C đóng vai trò như một công cụ bảo đảm. Nó chỉ được thực hiện khi người mở thư tín dụng (thường là người mua) vi phạm nghĩa vụ, chẳng hạn như không thanh toán, không giao hàng đúng hạn hoặc vi phạm các điều khoản hợp đồng đã thỏa thuận.
Đặc điểm của Standby L/C:
- Là cam kết dự phòng: chỉ phát sinh thanh toán khi có vi phạm nghĩa vụ.
- Có tính độc lập với hợp đồng chính.
- Thường không thể hủy ngang.
- Người thụ hưởng cần xuất trình chứng từ chứng minh vi phạm để ngân hàng thanh toán.
Ví dụ: Công ty A (Việt Nam) và công ty B (Mỹ) ký hợp đồng mua bán. B mở một Standby L/C tại ngân hàng của mình để bảo đảm rằng nếu B không thanh toán hoặc vi phạm nghĩa vụ, ngân hàng sẽ thanh toán cho A theo các điều khoản đã cam kết. Nếu B thanh toán đúng hạn, Standby L/C sẽ không cần kích hoạt.
2. Các bên tham gia trong Standby L/C
Một giao dịch Standby L/C có thể bao gồm các bên sau:
- Người mở thư tín dụng (Applicant): Thường là người mua hoặc bên có nghĩa vụ, là người yêu cầu ngân hàng phát hành Standby L/C.
- Ngân hàng phát hành (Issuing Bank): Ngân hàng của người mở L/C, chịu trách nhiệm phát hành thư tín dụng dự phòng và thanh toán khi có yêu cầu hợp lệ.
- Ngân hàng thông báo (Advising Bank): Ngân hàng thông báo nội dung thư tín dụng cho người thụ hưởng.
- Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank) – nếu có: Bổ sung cam kết thanh toán khi người thụ hưởng muốn tăng thêm mức độ bảo đảm.
- Người thụ hưởng (Beneficiary): Thường là người bán hoặc bên được hưởng quyền lợi từ Standby L/C. Nếu bên mở thư vi phạm, ngân hàng sẽ thanh toán cho người này.


3. Mục đích và vai trò của Standby L/C
Standby L/C không thay thế L/C thương mại mà được sử dụng như một công cụ bảo đảm nghĩa vụ. Một số vai trò chính bao gồm:
Đảm bảo thanh toán: Nếu người mở L/C không thanh toán đúng hạn hoặc vi phạm hợp đồng, ngân hàng sẽ thanh toán thay.
Bảo đảm thực hiện hợp đồng: Đảm bảo bên mở L/C sẽ tuân thủ các nghĩa vụ đã thỏa thuận.
Tăng uy tín trong giao dịch: Giúp tạo niềm tin giữa các bên, đặc biệt trong những giao dịch quốc tế lớn hoặc lần đầu hợp tác.
Ứng dụng rộng rãi: Không chỉ trong thương mại hàng hóa mà còn dùng trong xây dựng, đấu thầu, hợp đồng dịch vụ hoặc tài chính.
4. So sánh Standby L/C và L/C thương mại
Tiêu chí | L/C thương mại | Standby L/C |
Mục đích | Phương thức thanh toán chính | Công cụ bảo đảm dự phòng |
Thời điểm ngân hàng thanh toán | Khi người bán xuất trình chứng từ hợp lệ theo giao hàng | Khi người mở L/C vi phạm hợp đồng |
Bộ chứng từ | Hóa đơn, vận đơn, chứng từ xuất khẩu… | Chứng từ chứng minh vi phạm nghĩa vụ |
Cơ sở pháp lý áp dụng | UCP 600 | ISP 98 hoặc UCP 600 tùy trường hợp |
Nếu L/C thương mại tập trung vào đảm bảo thanh toán khi giao hàng, thì Standby L/C thiên về bảo vệ quyền lợi khi một bên không thực hiện đúng cam kết.
5. Quy trình thanh toán Standby L/C
Quy trình thanh toán Standby L/C gồm các bước cơ bản sau:
Bước 1: Thỏa thuận hợp đồng có điều khoản Standby L/C
Hai bên ký hợp đồng thương mại, trong đó quy định rõ việc sử dụng Standby L/C làm công cụ bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.
Bước 2: Người mua yêu cầu ngân hàng phát hành Standby L/C
Người mua chuẩn bị hồ sơ, đề nghị ngân hàng phát hành Standby L/C với các điều khoản cụ thể về số tiền, thời hạn, chứng từ yêu cầu.
Bước 3: Ngân hàng thẩm định và phát hành
Ngân hàng phát hành thẩm định năng lực tài chính của người mở, các điều kiện hợp đồng. Nếu đáp ứng, ngân hàng phát hành Standby L/C và gửi đến ngân hàng thông báo.
Bước 4: Ngân hàng thông báo chuyển thư cho người thụ hưởng
Ngân hàng thông báo gửi nội dung Standby L/C cho người thụ hưởng để họ nắm rõ điều kiện, thời hạn và chứng từ cần thiết.
Bước 5: Người thụ hưởng yêu cầu thanh toán khi có vi phạm
Nếu người mở L/C vi phạm nghĩa vụ (như không thanh toán, không giao hàng, vi phạm tiến độ…), người thụ hưởng lập bộ chứng từ theo quy định trong thư tín dụng dự phòng và gửi tới ngân hàng phát hành.
Bước 6: Ngân hàng phát hành kiểm tra và thanh toán
Ngân hàng phát hành kiểm tra bộ chứng từ. Nếu phù hợp với điều kiện trong Standby L/C, ngân hàng tiến hành thanh toán cho người thụ hưởng. Nếu không, có thể từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.
Bước 7: Người mở L/C hoàn trả ngân hàng
Người mở L/C sẽ hoàn trả số tiền mà ngân hàng đã thanh toán, hoặc ngân hàng sử dụng tiền ký quỹ đã phong tỏa trước đó.
Bước 8: Đóng Standby L/C khi hết hiệu lực
Khi hết thời hạn mà không có vi phạm, Standby L/C tự động hết hiệu lực mà không phát sinh thanh toán.
6. Các loại Standby L/C phổ biến
Tùy mục đích, Standby L/C có thể chia thành nhiều loại khác nhau:
- Standby L/C bảo đảm thực hiện hợp đồng: Đảm bảo người mở L/C thực hiện đầy đủ nghĩa vụ hợp đồng.
- Standby L/C thanh toán: Đảm bảo người mua sẽ thanh toán đúng hạn.
- Standby L/C ứng trước: Bảo đảm người bán sẽ hoàn trả tiền ứng trước nếu không giao hàng.
- Standby L/C dự thầu: Dùng trong đấu thầu để bảo đảm nhà thầu không rút lui sau khi trúng thầu.
- Standby L/C tài chính: Bảo đảm nghĩa vụ trả nợ, hoàn vốn hoặc cam kết tài chính khác.
7. Ưu điểm và hạn chế của Standby L/C
Ưu điểm:
- Bảo vệ quyền lợi người thụ hưởng khi có rủi ro vi phạm hợp đồng.
- Tăng độ tin cậy và tính chuyên nghiệp trong giao dịch quốc tế.
- Giảm rủi ro tín dụng khi đối tác chưa có lịch sử giao dịch.
- Thường ít phát sinh thanh toán, giúp tiết kiệm chi phí thực tế nếu hợp đồng được thực hiện tốt.
Hạn chế:
- Chi phí phát hành và ký quỹ có thể cao.
- Yêu cầu chứng từ vi phạm cụ thể, rõ ràng.
- Nếu điều kiện Standby L/C không được soạn thảo kỹ, có thể dẫn đến tranh chấp khi xảy ra vi phạm.
- Phụ thuộc vào uy tín và năng lực của ngân hàng phát hành.
8. Lưu ý khi sử dụng Standby L/C
Soạn điều khoản thư tín dụng dự phòng rõ ràng, cụ thể về điều kiện vi phạm, chứng từ yêu cầu và thời hạn.
Lựa chọn ngân hàng phát hành uy tín, có năng lực tài chính.
Thống nhất rõ ràng về người chịu chi phí phát hành, ký quỹ.
Theo dõi sát thời hạn hiệu lực và điều kiện xuất trình chứng từ.
Đảm bảo hợp đồng chính có điều khoản thống nhất với Standby L/C để tránh xung đột pháp lý.
Standby L/C là một công cụ tài chính quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch quốc tế. Nó không thay thế phương thức thanh toán thông thường nhưng là lớp bảo vệ bổ sung khi có rủi ro vi phạm. Việc hiểu rõ bản chất, quy trình thanh toán và cách sử dụng Standby L/C sẽ giúp doanh nghiệp tăng tính an toàn, uy tín và khả năng hợp tác trong môi trường thương mại toàn cầu.
Mong rằng những chia sẻ cụ thể về Standby L/C đã hữu ích với bạn. Để nắm rõ hơn về các phương thức thanh toán quốc tế và giảm thiểu những rủi ro tới thấp nhất, bạn có thể tham gia các khóa học thanh toán quốc tế để được chia sẻ các kiến thức từ những người có nhiều năm kinh nghiệm trong nghề.
>>>> Xem thêm: Học thanh toán quốc tế ở đâu tốt?